đùa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đùa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đùa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đùa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đùa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đùa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
開玩笑; 打哈哈; 逗哈哈; 哈哈; 逗悶子; 诨 《用言語或 行動戲弄人。》
việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!
這是正經事, 咱們可彆打哈哈!
打趣 《拿人開玩笑; 嘲弄。》
《引逗。》
anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
他正拿著一枝紅花逗孩子玩。
逗引 《用言語、行動逗弄對方借以取樂。》
chơi đùa với trẻ con.
逗引小孩兒玩。
逗樂兒 《引人髮笑。》
逗弄 《作弄; 耍笑。》
鬧著玩兒 《做遊戲。》
《(玩兒)玩耍。》
nghịch lửa, đùa với lửa.
玩火

捉弄; 作弄 《對人開玩笑, 使為難。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đùa trong tiếng Đài Loan

開玩笑; 打哈哈; 逗哈哈; 哈哈; 逗悶子; 诨 《用言語或 行動戲弄人。》việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!這是正經事, 咱們可彆打哈哈!打趣 《拿人開玩笑; 嘲弄。》逗 《引逗。》anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con. 他正拿著一枝紅花逗孩子玩。逗引 《用言語、行動逗弄對方借以取樂。》chơi đùa với trẻ con. 逗引小孩兒玩。逗樂兒 《引人髮笑。》逗弄 《作弄; 耍笑。》鬧著玩兒 《做遊戲。》玩 《(玩兒)玩耍。》nghịch lửa, đùa với lửa. 玩火。捉弄; 作弄 《對人開玩笑, 使為難。》

Đây là cách dùng đùa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đùa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 開玩笑; 打哈哈; 逗哈哈; 哈哈; 逗悶子; 诨 《用言語或 行動戲弄人。》việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!這是正經事, 咱們可彆打哈哈!打趣 《拿人開玩笑; 嘲弄。》逗 《引逗。》anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con. 他正拿著一枝紅花逗孩子玩。逗引 《用言語、行動逗弄對方借以取樂。》chơi đùa với trẻ con. 逗引小孩兒玩。逗樂兒 《引人髮笑。》逗弄 《作弄; 耍笑。》鬧著玩兒 《做遊戲。》玩 《(玩兒)玩耍。》nghịch lửa, đùa với lửa. 玩火。捉弄; 作弄 《對人開玩笑, 使為難。》