đúng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đúng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đúng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đúng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đúng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đúng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
噹真 《確定; 果然。》
đúng như vậy
không? 此話噹真?
對; 不錯; 對頭; 然; 是 《相合; 正確; 正常。》
anh nói đúng.
你說得是。
nên chuẩn bị trước mới đúng.
應噹早做準備才是。
không cho là đúng; mặc tình.
不以為然。
anh nói rất đúng.
你的話很對。
phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
方法對頭效率就高。
《符合(多跟"相"或"不"合用)。》
anh ấy nói không đúng với sự thật.
他所說的與事實不符。 就是 《單用, 表示同意。》
đúng, đúng, lời anh nói rất đúng.
就是, 就是, 您的話很對。
肯定 《表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。》
靈驗 《(預言)能夠應驗。》
實足 《確實足數的。》
《用在動詞後, 表示已經達到目的或有了結果。》
đoán đúng rồi
猜著了。
《用於時間, 指正在那一點上或在那一段的正中。》
đúng mười hai giờ
十二點正。
đúng nguyện vọng
正中下懷。 正 《恰好。》
準確; 準 《行動的結果完全符合實際或預期。》
準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》

《實在; 的確。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đúng trong tiếng Đài Loan

噹真 《確定; 果然。》đúng như vậykhông? 此話噹真?對; 不錯; 對頭; 然; 是 《相合; 正確; 正常。》anh nói đúng. 你說得是。nên chuẩn bị trước mới đúng. 應噹早做準備才是。không cho là đúng; mặc tình. 不以為然。anh nói rất đúng. 你的話很對。phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao. 方法對頭效率就高。符 《符合(多跟"相"或"不"合用)。》anh ấy nói không đúng với sự thật. 他所說的與事實不符。 就是 《單用, 表示同意。》đúng, đúng, lời anh nói rất đúng. 就是, 就是, 您的話很對。肯定 《表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。》靈驗 《(預言)能夠應驗。》實足 《確實足數的。》著 《用在動詞後, 表示已經達到目的或有了結果。》đoán đúng rồi猜著了。正 《用於時間, 指正在那一點上或在那一段的正中。》đúng mười hai giờ十二點正。đúng nguyện vọng正中下懷。 正 《恰好。》準確; 準 《行動的結果完全符合實際或預期。》準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》書誠 《實在; 的確。》

Đây là cách dùng đúng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đúng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 噹真 《確定; 果然。》đúng như vậykhông? 此話噹真?對; 不錯; 對頭; 然; 是 《相合; 正確; 正常。》anh nói đúng. 你說得是。nên chuẩn bị trước mới đúng. 應噹早做準備才是。không cho là đúng; mặc tình. 不以為然。anh nói rất đúng. 你的話很對。phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao. 方法對頭效率就高。符 《符合(多跟相或不合用)。》anh ấy nói không đúng với sự thật. 他所說的與事實不符。 就是 《單用, 表示同意。》đúng, đúng, lời anh nói rất đúng. 就是, 就是, 您的話很對。肯定 《表示承認的; 正面的(跟否定相對)。》靈驗 《(預言)能夠應驗。》實足 《確實足數的。》著 《用在動詞後, 表示已經達到目的或有了結果。》đoán đúng rồi猜著了。正 《用於時間, 指正在那一點上或在那一段的正中。》đúng mười hai giờ十二點正。đúng nguyện vọng正中下懷。 正 《恰好。》準確; 準 《行動的結果完全符合實際或預期。》準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》書誠 《實在; 的確。》