đơn giản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đơn giản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đơn giản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn giản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đơn giản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đơn giản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 樸實。》
粗淺 《淺顯; 不深奧。》
lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.
象這樣粗淺的道理是很容易懂的。 單純 《簡單純一; 不复雜。》
tình tiết đơn giản
情節單純。
單調 《簡單、重复而沒有變化。》
kiểu dáng đơn giản
樣式單調。
低級 《初步的; 形式簡單的。》
簡便 《簡單方便 。》
làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
做事要週到, 不要光圖簡便。
簡單; 略 《結構單純; 頭緒少; 容易理解、使用或處理。》
tình tiết đơn giản.
情節簡單。
cái máy này tương đối đơn giản.
這種機器比較簡單。
anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu.
他簡簡單單說了幾句話。 樸陋 《樸素簡陋。》
《淺顯。》
mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
這些讀物內容淺, 容易懂。 輕 《負載小; 裝備簡單。》
輕易 《簡單容易。》

澆漓 《(風俗等)不樸素敦厚。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn giản trong tiếng Đài Loan

椎 《 樸實。》粗淺 《淺顯; 不深奧。》lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu. 象這樣粗淺的道理是很容易懂的。 單純 《簡單純一; 不复雜。》tình tiết đơn giản情節單純。單調 《簡單、重复而沒有變化。》kiểu dáng đơn giản樣式單調。低級 《初步的; 形式簡單的。》簡便 《簡單方便 。》làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi. 做事要週到, 不要光圖簡便。簡單; 略 《結構單純; 頭緒少; 容易理解、使用或處理。》tình tiết đơn giản. 情節簡單。cái máy này tương đối đơn giản. 這種機器比較簡單。anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu. 他簡簡單單說了幾句話。 樸陋 《樸素簡陋。》淺 《淺顯。》mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu. 這些讀物內容淺, 容易懂。 輕 《負載小; 裝備簡單。》輕易 《簡單容易。》書澆漓 《(風俗等)不樸素敦厚。》

Đây là cách dùng đơn giản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn giản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 椎 《 樸實。》粗淺 《淺顯; 不深奧。》lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu. 象這樣粗淺的道理是很容易懂的。 單純 《簡單純一; 不复雜。》tình tiết đơn giản情節單純。單調 《簡單、重复而沒有變化。》kiểu dáng đơn giản樣式單調。低級 《初步的; 形式簡單的。》簡便 《簡單方便 。》làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi. 做事要週到, 不要光圖簡便。簡單; 略 《結構單純; 頭緒少; 容易理解、使用或處理。》tình tiết đơn giản. 情節簡單。cái máy này tương đối đơn giản. 這種機器比較簡單。anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu. 他簡簡單單說了幾句話。 樸陋 《樸素簡陋。》淺 《淺顯。》mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu. 這些讀物內容淺, 容易懂。 輕 《負載小; 裝備簡單。》輕易 《簡單容易。》書澆漓 《(風俗等)不樸素敦厚。》