đưa vào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đưa vào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đưa vào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đưa vào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đưa vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đưa vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頂數 《充數。》
đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
彆拿不合格的產品頂數。
介紹 《引進; 帶入(新的人或事物)。》
đưa vào nhập hội.
介紹入會。
《安排到某類事物之中。》
đưa vào chương trình nghị sự.
列入議程。
納 ; 納入 《放進; 歸入(多用於抽象事物)。》
đưa vào quỹ đạo.
入正軌。
đưa vào quỹ đạo.
納入正軌。
đưa vào kế hoạch.
納入計劃。
投入 《投到某種環境裡去。》
đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất.
投入生產
引進 《從外地或外國引入(人員、資金、技術、設備等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đưa vào trong tiếng Đài Loan

頂數 《充數。》đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng. 彆拿不合格的產品頂數。介紹 《引進; 帶入(新的人或事物)。》đưa vào nhập hội. 介紹入會。列 《安排到某類事物之中。》đưa vào chương trình nghị sự. 列入議程。納 ; 納入 《放進; 歸入(多用於抽象事物)。》đưa vào quỹ đạo. 入正軌。đưa vào quỹ đạo. 納入正軌。đưa vào kế hoạch. 納入計劃。投入 《投到某種環境裡去。》đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất. 投入生產引進 《從外地或外國引入(人員、資金、技術、設備等)。》

Đây là cách dùng đưa vào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đưa vào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頂數 《充數。》đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng. 彆拿不合格的產品頂數。介紹 《引進; 帶入(新的人或事物)。》đưa vào nhập hội. 介紹入會。列 《安排到某類事物之中。》đưa vào chương trình nghị sự. 列入議程。納 ; 納入 《放進; 歸入(多用於抽象事物)。》đưa vào quỹ đạo. 入正軌。đưa vào quỹ đạo. 納入正軌。đưa vào kế hoạch. 納入計劃。投入 《投到某種環境裡去。》đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất. 投入生產引進 《從外地或外國引入(人員、資金、技術、設備等)。》