đường đi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đường đi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đường đi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường đi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đường đi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đường đi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
來路 《向這裡來的道路。》
nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
洪水擋住了運輸隊的來路。
路; 路程 《運動的物體從起點到終點經過路線的總長度。》
路逕 《道路(指如何到達目的地說)。》
không thuộc đường đi.
路逕不熟。
道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》
anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
他經常到那裡去, 熟識路途。
路考 《讓司機在指定的道路上駕駛汽車, 以考查其技術是否合格。是汽車駕駛員資格考試的項目之一。》
路線 《從一地到另一地所經過的道路(多指2. 規定或選定的)。》
路子 《途逕; 門路。》
旅途 《旅行途中。》
cảnh quang trên đường đi.
旅途風光。
những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi.
旅途見聞。
渠道; 蹊逕 《途逕; 門路。》
去路 《前進的道路; 去某處的道路。》
chặn đường đi của hắn.
擋住他的去路。
通路子 《打通辦事的途逕; 走門路。》
途程 《路程(多用於比喻)。》
徵途 《遠行的路途; 行程。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường đi trong tiếng Đài Loan

來路 《向這裡來的道路。》nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. 洪水擋住了運輸隊的來路。路; 路程 《運動的物體從起點到終點經過路線的總長度。》路逕 《道路(指如何到達目的地說)。》không thuộc đường đi. 路逕不熟。道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước. 他經常到那裡去, 熟識路途。路考 《讓司機在指定的道路上駕駛汽車, 以考查其技術是否合格。是汽車駕駛員資格考試的項目之一。》路線 《從一地到另一地所經過的道路(多指2. 規定或選定的)。》路子 《途逕; 門路。》旅途 《旅行途中。》cảnh quang trên đường đi. 旅途風光。những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi. 旅途見聞。渠道; 蹊逕 《途逕; 門路。》去路 《前進的道路; 去某處的道路。》chặn đường đi của hắn. 擋住他的去路。通路子 《打通辦事的途逕; 走門路。》途程 《路程(多用於比喻)。》徵途 《遠行的路途; 行程。》

Đây là cách dùng đường đi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường đi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 來路 《向這裡來的道路。》nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. 洪水擋住了運輸隊的來路。路; 路程 《運動的物體從起點到終點經過路線的總長度。》路逕 《道路(指如何到達目的地說)。》không thuộc đường đi. 路逕不熟。道途; 堩; 馗; 路途 《道路, 路途。》anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước. 他經常到那裡去, 熟識路途。路考 《讓司機在指定的道路上駕駛汽車, 以考查其技術是否合格。是汽車駕駛員資格考試的項目之一。》路線 《從一地到另一地所經過的道路(多指2. 規定或選定的)。》路子 《途逕; 門路。》旅途 《旅行途中。》cảnh quang trên đường đi. 旅途風光。những điều tai nghe mắt thấy trên đường đi. 旅途見聞。渠道; 蹊逕 《途逕; 門路。》去路 《前進的道路; 去某處的道路。》chặn đường đi của hắn. 擋住他的去路。通路子 《打通辦事的途逕; 走門路。》途程 《路程(多用於比喻)。》徵途 《遠行的路途; 行程。》