đạt được tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đạt được tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đạt được tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạt được tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đạt được tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đạt được tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成績 《工作或學習的收穫。》
逞 ; 得逞; 《(壞主意)達到目的。》
達 ; 達到 ; 抵達 ; 到達 《到(多指抽象事物或程度)。》
đã đạt được mục đích
目的已達
/
抵達目的
達成 《達到; 得到(多指商談後得到結果)。》
đạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp.
達成協議
đạt được
達得到。
得出 《穫得; 達到。》
得到 ; 取得; 取 ; 招致 ; 奪得 ; 穫得 《事物為自己所有。》
穫得 《取得; 得到(多用於抽象事物)。》
đạt được thắng lợi.
取得勝利。
勝利 《工作、事業達到預定的目的。》
《穫得(經濟利益)。》
有成 《成功。》
《髮生; 取得(功效等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạt được trong tiếng Đài Loan

成績 《工作或學習的收穫。》逞 ; 得逞; 《(壞主意)達到目的。》達 ; 達到 ; 抵達 ; 到達 《到(多指抽象事物或程度)。》đã đạt được mục đích目的已達/抵達目的達成 《達到; 得到(多指商談後得到結果)。》đạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp. 達成協議đạt được達得到。得出 《穫得; 達到。》得到 ; 取得; 取 ; 招致 ; 奪得 ; 穫得 《事物為自己所有。》穫得 《取得; 得到(多用於抽象事物)。》đạt được thắng lợi. 取得勝利。勝利 《工作、事業達到預定的目的。》收 《穫得(經濟利益)。》有成 《成功。》奏 《髮生; 取得(功效等)。》

Đây là cách dùng đạt được tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạt được tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 成績 《工作或學習的收穫。》逞 ; 得逞; 《(壞主意)達到目的。》達 ; 達到 ; 抵達 ; 到達 《到(多指抽象事物或程度)。》đã đạt được mục đích目的已達/抵達目的達成 《達到; 得到(多指商談後得到結果)。》đạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp. 達成協議đạt được達得到。得出 《穫得; 達到。》得到 ; 取得; 取 ; 招致 ; 奪得 ; 穫得 《事物為自己所有。》穫得 《取得; 得到(多用於抽象事物)。》đạt được thắng lợi. 取得勝利。勝利 《工作、事業達到預定的目的。》收 《穫得(經濟利益)。》有成 《成功。》奏 《髮生; 取得(功效等)。》