đảo ngược tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đảo ngược tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đảo ngược tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đảo ngược tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đảo ngược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đảo ngược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《上下顛倒或前後顛倒。》
mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược.
這幾本書次序放倒了。
倒流 《比喻向跟正常流動相反的方向流動。》
không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
時光不會倒流
倒置 《倒過來放, 指顛倒事物應有的順序。》
đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
本末倒置
đảo ngược nặng nhẹ.
輕重倒置 倒序 《逆序。》
顛倒 《上下、前後跟原有的或應有的位置相反。》
đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
把這兩個字顛倒過來就順了。 逆轉 《(局勢)惡化。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đảo ngược trong tiếng Đài Loan

倒 《上下顛倒或前後顛倒。》mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược. 這幾本書次序放倒了。倒流 《比喻向跟正常流動相反的方向流動。》không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược. 時光不會倒流倒置 《倒過來放, 指顛倒事物應有的順序。》đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn. 本末倒置đảo ngược nặng nhẹ. 輕重倒置 倒序 《逆序。》顛倒 《上下、前後跟原有的或應有的位置相反。》đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi. 把這兩個字顛倒過來就順了。 逆轉 《(局勢)惡化。》

Đây là cách dùng đảo ngược tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đảo ngược tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倒 《上下顛倒或前後顛倒。》mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược. 這幾本書次序放倒了。倒流 《比喻向跟正常流動相反的方向流動。》không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược. 時光不會倒流倒置 《倒過來放, 指顛倒事物應有的順序。》đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn. 本末倒置đảo ngược nặng nhẹ. 輕重倒置 倒序 《逆序。》顛倒 《上下、前後跟原有的或應有的位置相反。》đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi. 把這兩個字顛倒過來就順了。 逆轉 《(局勢)惡化。》