đần độn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đần độn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đần độn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đần độn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đần độn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đần độn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗昧 《愚昧。》
蠢頭蠢腦 《神情、相貌蠢笨痴呆的樣子。》
痴鈍 ; 呆 《(頭腦)遲鈍; 不靈敏。》
đầu óc ngu si; ngu si; đần độn
呆頭呆腦。
呆傻 《頭腦遲鈍糊塗。》
呆頭呆腦 《形容遲鈍的樣子。》
拙笨; 鈍 《笨拙; 不靈活。》
đần độn
遲鈍。
戆頭 《傻瓜。》
《傻; 痴呆。》
đầu óc đần độn.
憨頭憨腦。
昏庸 《糊塗而愚蠢。》
《糊塗; 不明事理。》
đầu óc đần độn
渾頭渾腦。
渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》
渾渾噩噩 《形容混沌無知的樣子。》
混沌 《形容糊裡糊塗、無知無識的樣子。》
《遲鈍; 笨。》
đần độn.
魯鈍。
駑頓 ; 魯鈍 《愚笨; 不敏銳。》
傻呵呵 《(傻呵呵的)糊塗不懂事或老實的樣子。》
愚笨 《頭腦遲鈍, 不靈活。》
愚魯; 愚鈍 《愚笨; 不伶俐。》

愦亂 《昏亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đần độn trong tiếng Đài Loan

暗昧 《愚昧。》蠢頭蠢腦 《神情、相貌蠢笨痴呆的樣子。》痴鈍 ; 呆 《(頭腦)遲鈍; 不靈敏。》đầu óc ngu si; ngu si; đần độn呆頭呆腦。呆傻 《頭腦遲鈍糊塗。》呆頭呆腦 《形容遲鈍的樣子。》拙笨; 鈍 《笨拙; 不靈活。》đần độn遲鈍。戆頭 《傻瓜。》憨 《傻; 痴呆。》đầu óc đần độn. 憨頭憨腦。昏庸 《糊塗而愚蠢。》渾 《糊塗; 不明事理。》đầu óc đần độn渾頭渾腦。渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》渾渾噩噩 《形容混沌無知的樣子。》混沌 《形容糊裡糊塗、無知無識的樣子。》魯 《遲鈍; 笨。》đần độn. 魯鈍。駑頓 ; 魯鈍 《愚笨; 不敏銳。》傻呵呵 《(傻呵呵的)糊塗不懂事或老實的樣子。》愚笨 《頭腦遲鈍, 不靈活。》愚魯; 愚鈍 《愚笨; 不伶俐。》書愦亂 《昏亂。》

Đây là cách dùng đần độn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đần độn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暗昧 《愚昧。》蠢頭蠢腦 《神情、相貌蠢笨痴呆的樣子。》痴鈍 ; 呆 《(頭腦)遲鈍; 不靈敏。》đầu óc ngu si; ngu si; đần độn呆頭呆腦。呆傻 《頭腦遲鈍糊塗。》呆頭呆腦 《形容遲鈍的樣子。》拙笨; 鈍 《笨拙; 不靈活。》đần độn遲鈍。戆頭 《傻瓜。》憨 《傻; 痴呆。》đầu óc đần độn. 憨頭憨腦。昏庸 《糊塗而愚蠢。》渾 《糊塗; 不明事理。》đầu óc đần độn渾頭渾腦。渾噩 《形容無知無識、糊裡糊塗。》渾渾噩噩 《形容混沌無知的樣子。》混沌 《形容糊裡糊塗、無知無識的樣子。》魯 《遲鈍; 笨。》đần độn. 魯鈍。駑頓 ; 魯鈍 《愚笨; 不敏銳。》傻呵呵 《(傻呵呵的)糊塗不懂事或老實的樣子。》愚笨 《頭腦遲鈍, 不靈活。》愚魯; 愚鈍 《愚笨; 不伶俐。》書愦亂 《昏亂。》