đầy rẫy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đầy rẫy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đầy rẫy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầy rẫy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đầy rẫy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đầy rẫy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》
đầy rẫy mâu thuẫn
矛盾百出。
勃勃 《 精神旺盛或欲望彊烈的樣子。》
dã tâm đầy rẫy
野心勃勃。
車載鬥量 《形容數量很多, 多用來表示不足為奇。》
充斥 《充滿(含厭惡意)。》
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
解放前, 洋貨充斥中國市場。 充溢 《充滿; 流露。》
俯拾即是 《只要彎下身子來檢, 到處都是。形容地上的某一類東西、要找的某一類例證、文章中的錯彆字等很多。也說俯拾皆是。》
滿坑滿谷 《形容到處都是, 多得很。》
滿目 《充滿視野。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầy rẫy trong tiếng Đài Loan

百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》đầy rẫy mâu thuẫn矛盾百出。勃勃 《 精神旺盛或欲望彊烈的樣子。》dã tâm đầy rẫy野心勃勃。車載鬥量 《形容數量很多, 多用來表示不足為奇。》充斥 《充滿(含厭惡意)。》trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc. 解放前, 洋貨充斥中國市場。 充溢 《充滿; 流露。》俯拾即是 《只要彎下身子來檢, 到處都是。形容地上的某一類東西、要找的某一類例證、文章中的錯彆字等很多。也說俯拾皆是。》滿坑滿谷 《形容到處都是, 多得很。》滿目 《充滿視野。》

Đây là cách dùng đầy rẫy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầy rẫy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百出 《 形容出現次數很多(多含貶義)。》đầy rẫy mâu thuẫn矛盾百出。勃勃 《 精神旺盛或欲望彊烈的樣子。》dã tâm đầy rẫy野心勃勃。車載鬥量 《形容數量很多, 多用來表示不足為奇。》充斥 《充滿(含厭惡意)。》trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc. 解放前, 洋貨充斥中國市場。 充溢 《充滿; 流露。》俯拾即是 《只要彎下身子來檢, 到處都是。形容地上的某一類東西、要找的某一類例證、文章中的錯彆字等很多。也說俯拾皆是。》滿坑滿谷 《形容到處都是, 多得很。》滿目 《充滿視野。》