đập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(壩子) 攔水的建築物。》
đập ngăn nước
攔河壩。
爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》
《跳動。》
mạch đập
脈搏
《猛烈地撞擊(對對方思想感情有很大的抵觸)。》
đập vào
衝撞。
衝壓 《用衝床進行的金屬加工方法。》
《用棍子打。》
《用拳頭或棒槌敲打。》
đập quần áo.
捶衣衫。
鎚打 《用鎚子敲擊。》
打場 《麥子、高粱、豆子等農作物收割後在場上脫粒。》
打擊 《敲打; 撞擊。》
《捶打。》
đập áo (giặt áo)
搗衣
《握住東西的一端而摔另一端。》
đập lúa
摜稻
《用力打。》
《磕打。》
đập sút miếng bùn trên gót giày.
磕掉鞋底的泥。
磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》
叩; 叩打 《敲; 打。》
《用力朝下擊打。》
đập bóng.
扣球。
《用手掌輕輕地打。》
đập bóng.
拍球。
sóng lớn đập vào bờ.
驚濤拍岸。
《洴澼(píngṕ)漂洗(絲綿)。》
撲; 撲打 《用扁平的東西猛然朝下打。》
đập ruồi.
撲蠅。
đập châu chấu.
撲打蝗蟲。
扇動 《搖動(像扇子的東西)。》
《抓在手裡搕打。》
摔打 《抓在手裡搕打。》
跳動 《一起一伏地動。》
《較低的擋水建築物, 作用是提高上遊水位, 便利灌溉和航運。》
《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》
đập hột đào
砸核桃。
築壩 《建築攔水壩攔阻或約束水流。》
《壩, 多用於地名。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đập trong tiếng Đài Loan

壩 《(壩子) 攔水的建築物。》đập ngăn nước攔河壩。爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》搏 《跳動。》mạch đập脈搏衝 《猛烈地撞擊(對對方思想感情有很大的抵觸)。》đập vào衝撞。衝壓 《用衝床進行的金屬加工方法。》棰 《用棍子打。》捶 《用拳頭或棒槌敲打。》đập quần áo. 捶衣衫。鎚打 《用鎚子敲擊。》打場 《麥子、高粱、豆子等農作物收割後在場上脫粒。》打擊 《敲打; 撞擊。》搗 《捶打。》đập áo (giặt áo)搗衣摜 《握住東西的一端而摔另一端。》đập lúa摜稻夯 《用力打。》磕 《磕打。》đập sút miếng bùn trên gót giày. 磕掉鞋底的泥。磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》叩; 叩打 《敲; 打。》扣 《用力朝下擊打。》đập bóng. 扣球。拍 《用手掌輕輕地打。》đập bóng. 拍球。sóng lớn đập vào bờ. 驚濤拍岸。澼 《洴澼(píngṕ)漂洗(絲綿)。》撲; 撲打 《用扁平的東西猛然朝下打。》đập ruồi. 撲蠅。đập châu chấu. 撲打蝗蟲。扇動 《搖動(像扇子的東西)。》摔 《抓在手裡搕打。》摔打 《抓在手裡搕打。》跳動 《一起一伏地動。》堰 《較低的擋水建築物, 作用是提高上遊水位, 便利灌溉和航運。》砸 《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》đập hột đào砸核桃。築壩 《建築攔水壩攔阻或約束水流。》埭 《壩, 多用於地名。》

Đây là cách dùng đập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 壩 《(壩子) 攔水的建築物。》đập ngăn nước攔河壩。爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》搏 《跳動。》mạch đập脈搏衝 《猛烈地撞擊(對對方思想感情有很大的抵觸)。》đập vào衝撞。衝壓 《用衝床進行的金屬加工方法。》棰 《用棍子打。》捶 《用拳頭或棒槌敲打。》đập quần áo. 捶衣衫。鎚打 《用鎚子敲擊。》打場 《麥子、高粱、豆子等農作物收割後在場上脫粒。》打擊 《敲打; 撞擊。》搗 《捶打。》đập áo (giặt áo)搗衣摜 《握住東西的一端而摔另一端。》đập lúa摜稻夯 《用力打。》磕 《磕打。》đập sút miếng bùn trên gót giày. 磕掉鞋底的泥。磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》叩; 叩打 《敲; 打。》扣 《用力朝下擊打。》đập bóng. 扣球。拍 《用手掌輕輕地打。》đập bóng. 拍球。sóng lớn đập vào bờ. 驚濤拍岸。澼 《洴澼(píngṕ)漂洗(絲綿)。》撲; 撲打 《用扁平的東西猛然朝下打。》đập ruồi. 撲蠅。đập châu chấu. 撲打蝗蟲。扇動 《搖動(像扇子的東西)。》摔 《抓在手裡搕打。》摔打 《抓在手裡搕打。》跳動 《一起一伏地動。》堰 《較低的擋水建築物, 作用是提高上遊水位, 便利灌溉和航運。》砸 《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》đập hột đào砸核桃。築壩 《建築攔水壩攔阻或約束水流。》埭 《壩, 多用於地名。》