đẳng cấp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đẳng cấp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đẳng cấp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đẳng cấp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đẳng cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đẳng cấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

檔次 ; 檔 《(商品、產品的) 按一定標準分成的不同等級。》
等差 《等次。》
級; 階; 等; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》
段; 段位 《根據圍棋棋手技能劃分的等級, 共分九段, 棋藝水平越高, 段位越高。》
階層 《指由不同階級出身, 因某種相同的特徵而形成的社會集糰, 如以腦力勞動為主的知識分子。》
階級 《人們在一定的社會生產體系中, 由於所處的地位不同和對生產資料關系的不同而分成的集糰, 如工人階級、資產階級等。》
品; 品第 ; 品級 《指等級、地位。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẳng cấp trong tiếng Đài Loan

檔次 ; 檔 《(商品、產品的) 按一定標準分成的不同等級。》等差 《等次。》級; 階; 等; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》段; 段位 《根據圍棋棋手技能劃分的等級, 共分九段, 棋藝水平越高, 段位越高。》階層 《指由不同階級出身, 因某種相同的特徵而形成的社會集糰, 如以腦力勞動為主的知識分子。》階級 《人們在一定的社會生產體系中, 由於所處的地位不同和對生產資料關系的不同而分成的集糰, 如工人階級、資產階級等。》品; 品第 ; 品級 《指等級、地位。》

Đây là cách dùng đẳng cấp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đẳng cấp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 檔次 ; 檔 《(商品、產品的) 按一定標準分成的不同等級。》等差 《等次。》級; 階; 等; 等級 《按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。》段; 段位 《根據圍棋棋手技能劃分的等級, 共分九段, 棋藝水平越高, 段位越高。》階層 《指由不同階級出身, 因某種相同的特徵而形成的社會集糰, 如以腦力勞動為主的知識分子。》階級 《人們在一定的社會生產體系中, 由於所處的地位不同和對生產資料關系的不同而分成的集糰, 如工人階級、資產階級等。》品; 品第 ; 品級 《指等級、地位。》