đặc biệt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đặc biệt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đặc biệt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc biệt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đặc biệt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đặc biệt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《好; 優異。》
mùi vị đặc biệt!
味道嗲!
獨特 《獨有的; 特彆的。》
phong cách đặc biệt
風格獨特。
非常 《異乎尋常的; 特殊的。》
thời kỳ đặc biệt
非常時期。
格外 《副詞, 表示超過尋常。》
各色; 各 《特彆(含貶義)。》
người này thật đặc biệt.
這人真各。
各彆; 新奇; 彆致 《新奇, 跟尋常不同。》
cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
這個台燈式樣很各彆。
看家 《指 本人特彆擅長, 彆人難以 勝 過的。(本領)。》
破格 《打破既定規格的約束。》
奇特 《跟尋常的不一樣; 奇怪而特彆。》
尤為 《用在雙音節的形容詞或動詞前, 表示在全體中或跟其他事物比較時特彆突出。》
đặc biệt kỳ diệu
尤為奇妙。
專誠 《特地(表示非順便)。》
đặc biệt đến thăm
專誠拜訪。
專程 《專為某事而到某地。》
分外; 彆; 出奇; 異常; 特彆 《與眾不同; 不普通。》
kiểu đặc biệt
特彆的式樣。
tính tình anh ấy rất đặc biệt.
他的脾氣很特彆。
特定 《某一個(人、時期、地方等)。》
hoàn cảnh đặc biệt
特定環境。
異樣; 特異; 特殊 《不同於同類的事物或平常的情況的。》
tình hình đặc biệt
情形特殊。
chăm sóc đặc biệt; chiếu cố đặc biệt
特殊照顧。
đối đãi đặc biệt
特殊待遇。
專門 ; 特為; 特地 《副詞, 表示專為某件事。》
瑰偉 《同"瑰瑋"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc biệt trong tiếng Đài Loan

嗲 《好; 優異。》mùi vị đặc biệt!味道嗲!獨特 《獨有的; 特彆的。》phong cách đặc biệt風格獨特。非常 《異乎尋常的; 特殊的。》thời kỳ đặc biệt非常時期。格外 《副詞, 表示超過尋常。》各色; 各 《特彆(含貶義)。》người này thật đặc biệt. 這人真各。各彆; 新奇; 彆致 《新奇, 跟尋常不同。》cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt. 這個台燈式樣很各彆。看家 《指 本人特彆擅長, 彆人難以 勝 過的。(本領)。》破格 《打破既定規格的約束。》奇特 《跟尋常的不一樣; 奇怪而特彆。》尤為 《用在雙音節的形容詞或動詞前, 表示在全體中或跟其他事物比較時特彆突出。》đặc biệt kỳ diệu尤為奇妙。專誠 《特地(表示非順便)。》đặc biệt đến thăm專誠拜訪。專程 《專為某事而到某地。》分外; 彆; 出奇; 異常; 特彆 《與眾不同; 不普通。》kiểu đặc biệt特彆的式樣。tính tình anh ấy rất đặc biệt. 他的脾氣很特彆。特定 《某一個(人、時期、地方等)。》hoàn cảnh đặc biệt特定環境。異樣; 特異; 特殊 《不同於同類的事物或平常的情況的。》tình hình đặc biệt情形特殊。chăm sóc đặc biệt; chiếu cố đặc biệt特殊照顧。đối đãi đặc biệt特殊待遇。專門 ; 特為; 特地 《副詞, 表示專為某件事。》瑰偉 《同"瑰瑋"。》

Đây là cách dùng đặc biệt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc biệt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 嗲 《好; 優異。》mùi vị đặc biệt!味道嗲!獨特 《獨有的; 特彆的。》phong cách đặc biệt風格獨特。非常 《異乎尋常的; 特殊的。》thời kỳ đặc biệt非常時期。格外 《副詞, 表示超過尋常。》各色; 各 《特彆(含貶義)。》người này thật đặc biệt. 這人真各。各彆; 新奇; 彆致 《新奇, 跟尋常不同。》cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt. 這個台燈式樣很各彆。看家 《指 本人特彆擅長, 彆人難以 勝 過的。(本領)。》破格 《打破既定規格的約束。》奇特 《跟尋常的不一樣; 奇怪而特彆。》尤為 《用在雙音節的形容詞或動詞前, 表示在全體中或跟其他事物比較時特彆突出。》đặc biệt kỳ diệu尤為奇妙。專誠 《特地(表示非順便)。》đặc biệt đến thăm專誠拜訪。專程 《專為某事而到某地。》分外; 彆; 出奇; 異常; 特彆 《與眾不同; 不普通。》kiểu đặc biệt特彆的式樣。tính tình anh ấy rất đặc biệt. 他的脾氣很特彆。特定 《某一個(人、時期、地方等)。》hoàn cảnh đặc biệt特定環境。異樣; 特異; 特殊 《不同於同類的事物或平常的情況的。》tình hình đặc biệt情形特殊。chăm sóc đặc biệt; chiếu cố đặc biệt特殊照顧。đối đãi đặc biệt特殊待遇。專門 ; 特為; 特地 《副詞, 表示專為某件事。》瑰偉 《同瑰瑋。》