đặt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đặt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đặt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
安設 《安裝設置。》
陳; 襬設; 安放 《使物件處於一定的位置。》
《存; 居。》
đặt mình vào hoàn cảnh.
設身處地。
《〈書〉放置。》
打下 《尊定(基礎)。》
奠; 建立; 奠定 《使穩固; 使安定。》
đặt nền móng
奠基。
đặt cơ sở
奠定基礎。 訂 《預先約定。》
đặt báo
訂報。
đặt trước
預訂。
訂閱 《預先付款定購(報紙、期刊)。也作定閱。》
《約定。》
đặt báo
定報。
đőn
đặt hàng
定單。
đã đặt một lô hàng.
定了一批貨。 佴 《停留; 置。》
《使處於一定的位置。》
đặt quyển sách lên bàn.
把書放在桌子上。 敷 《鋪開; 襬開。》
đặt; lắp
敷設。
敷設 《鋪(軌道、管道等)。》
đặt đường ray
敷設鐵路。
《使處於一定的位置。》
《付托; 寄托。》
đặt hy vọng vào thanh niên.
寄希望於青年。
《把本來沒有的添上去。》
《 按; 摸。》
đặt tay lên ngực.
捫心。
擬訂 《草擬。》
鋪設 《鋪(鐵軌、管線); 修(鐵路)。》
đặt đường ray
鋪設鐵軌。
đặt ống dẫn dầu
鋪設油管。
停靈 《埋葬前暫時把靈柩停放在某個地方。》
寔; 寘 《放置。》
《把鍋、壺等放在鑪火上。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặt trong tiếng Đài Loan

安設 《安裝設置。》陳; 襬設; 安放 《使物件處於一定的位置。》處 《存; 居。》đặt mình vào hoàn cảnh. 設身處地。厝 《〈書〉放置。》打下 《尊定(基礎)。》奠; 建立; 奠定 《使穩固; 使安定。》đặt nền móng奠基。đặt cơ sở奠定基礎。 訂 《預先約定。》đặt báo訂報。đặt trước預訂。訂閱 《預先付款定購(報紙、期刊)。也作定閱。》定 《約定。》đặt báo定報。đőnđặt hàng定單。đã đặt một lô hàng. 定了一批貨。 佴 《停留; 置。》放 《使處於一定的位置。》đặt quyển sách lên bàn. 把書放在桌子上。 敷 《鋪開; 襬開。》đặt; lắp敷設。敷設 《鋪(軌道、管道等)。》đặt đường ray敷設鐵路。擱 《使處於一定的位置。》寄 《付托; 寄托。》đặt hy vọng vào thanh niên. 寄希望於青年。加 《把本來沒有的添上去。》捫 《 按; 摸。》đặt tay lên ngực. 捫心。擬訂 《草擬。》鋪設 《鋪(鐵軌、管線); 修(鐵路)。》đặt đường ray鋪設鐵軌。đặt ống dẫn dầu鋪設油管。停靈 《埋葬前暫時把靈柩停放在某個地方。》寔; 寘 《放置。》坐 《把鍋、壺等放在鑪火上。》

Đây là cách dùng đặt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安設 《安裝設置。》陳; 襬設; 安放 《使物件處於一定的位置。》處 《存; 居。》đặt mình vào hoàn cảnh. 設身處地。厝 《〈書〉放置。》打下 《尊定(基礎)。》奠; 建立; 奠定 《使穩固; 使安定。》đặt nền móng奠基。đặt cơ sở奠定基礎。 訂 《預先約定。》đặt báo訂報。đặt trước預訂。訂閱 《預先付款定購(報紙、期刊)。也作定閱。》定 《約定。》đặt báo定報。đőnđặt hàng定單。đã đặt một lô hàng. 定了一批貨。 佴 《停留; 置。》放 《使處於一定的位置。》đặt quyển sách lên bàn. 把書放在桌子上。 敷 《鋪開; 襬開。》đặt; lắp敷設。敷設 《鋪(軌道、管道等)。》đặt đường ray敷設鐵路。擱 《使處於一定的位置。》寄 《付托; 寄托。》đặt hy vọng vào thanh niên. 寄希望於青年。加 《把本來沒有的添上去。》捫 《 按; 摸。》đặt tay lên ngực. 捫心。擬訂 《草擬。》鋪設 《鋪(鐵軌、管線); 修(鐵路)。》đặt đường ray鋪設鐵軌。đặt ống dẫn dầu鋪設油管。停靈 《埋葬前暫時把靈柩停放在某個地方。》寔; 寘 《放置。》坐 《把鍋、壺等放在鑪火上。》