đến tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đến tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đến tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đến tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《來到。》
đến dự (họp, tiệc tùng... ).
出席。
即 ; 逮; 徂; 到 《達於某一點; 到達; 達到。》
sức không đạt đến; còn kém.
力有未逮。
đến kỳ hạn; đến kỳ
到期。
đến trễ
遲到。
到場 《親自到某種集會或活動的場所。》
tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh.
火車於下午3時到達北京。
trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
在雨季到來之前做好防汛準備。 抵達; 到達 《到了(某一地點、某一階段)。》
到來 《來臨(多用於事物)。》
《抵達; 到。》
đến Bắc Kinh bình yên.
平安抵京。
而; 頂 《到(某個時間)。》
đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
頂下午兩點他才吃飯。
thu rồi đến đông.
由秋而冬。
趕赴 《趕到(某處)去。》
đến hiện trường
趕赴現場。

暨; 洎 《到; 及。》
từ xưa đến nay.
自古洎今。
cho đến thời gần đây.
洎乎近世。
đến nay.
暨今。

駕臨 《敬辭, 指對方到來。》

降臨 《來到。》
交; 屆 《到(某一時辰或季節)。》
đến giờ Tý.
交子時。
ngày mai đến tết đông chí rồi.
明天就交冬至了。
đến kỳ.
屆期。
《從彆的地方到說話人所在的地方 (跟"去"相對)。》
thư đến.
來信。
來臨 《來到; 到來。》
mưa bão sắp đến.
暴風雨即將來臨。
來者 《到來的人或物。》
蒞; 迄; 如 《到; 往。》
đến nay.
迄今。
đến.
蒞臨。
đến tham gia hội nghị; dự hội.
蒞會。
đến nhậm chức.
蒞任。
臨; 蒞臨 《來到, 來臨(多用於貴賓)。》
kính mời quý khách đến cho lời chỉ giáo.
敬請蒞臨指導。
上來 《用在動詞後, 表示由低處到高處或由遠處到近處來。》
為止 《截止; 終止(多用於時間、進度等)。》
《到某人所在的地方; 到某個地方去看人(多用於所尊敬的人)。》
上 ; 至; 造 《前往; 到。》
đến thăm
造訪。
đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.
登峰造極。
đến nay
至今。
từ đầu đến cuối
自始至終
đến chết cũng không khuất phục
至死不屈
過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》

賁臨 《光臨。》
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đến trong tiếng Đài Loan

出 《來到。》đến dự (họp, tiệc tùng... ). 出席。即 ; 逮; 徂; 到 《達於某一點; 到達; 達到。》sức không đạt đến; còn kém. 力有未逮。đến kỳ hạn; đến kỳ到期。đến trễ遲到。到場 《親自到某種集會或活動的場所。》tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh. 火車於下午3時到達北京。trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt. 在雨季到來之前做好防汛準備。 抵達; 到達 《到了(某一地點、某一階段)。》到來 《來臨(多用於事物)。》抵 《抵達; 到。》đến Bắc Kinh bình yên. 平安抵京。而; 頂 《到(某個時間)。》đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm. 頂下午兩點他才吃飯。thu rồi đến đông. 由秋而冬。趕赴 《趕到(某處)去。》đến hiện trường趕赴現場。書暨; 洎 《到; 及。》từ xưa đến nay. 自古洎今。cho đến thời gần đây. 洎乎近世。đến nay. 暨今。書駕臨 《敬辭, 指對方到來。》書降臨 《來到。》交; 屆 《到(某一時辰或季節)。》đến giờ Tý. 交子時。ngày mai đến tết đông chí rồi. 明天就交冬至了。đến kỳ. 屆期。來 《從彆的地方到說話人所在的地方 (跟"去"相對)。》thư đến. 來信。來臨 《來到; 到來。》mưa bão sắp đến. 暴風雨即將來臨。來者 《到來的人或物。》蒞; 迄; 如 《到; 往。》đến nay. 迄今。đến. 蒞臨。đến tham gia hội nghị; dự hội. 蒞會。đến nhậm chức. 蒞任。臨; 蒞臨 《來到, 來臨(多用於貴賓)。》kính mời quý khách đến cho lời chỉ giáo. 敬請蒞臨指導。上來 《用在動詞後, 表示由低處到高處或由遠處到近處來。》為止 《截止; 終止(多用於時間、進度等)。》詣 《到某人所在的地方; 到某個地方去看人(多用於所尊敬的人)。》上 ; 至; 造 《前往; 到。》đến thăm造訪。đạt đến đỉnh cao; điêu luyện. 登峰造極。đến nay至今。từ đầu đến cuối自始至終đến chết cũng không khuất phục至死不屈過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》書賁臨 《光臨。》《/TABLE>

Đây là cách dùng đến tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đến tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出 《來到。》đến dự (họp, tiệc tùng... ). 出席。即 ; 逮; 徂; 到 《達於某一點; 到達; 達到。》sức không đạt đến; còn kém. 力有未逮。đến kỳ hạn; đến kỳ到期。đến trễ遲到。到場 《親自到某種集會或活動的場所。》tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh. 火車於下午3時到達北京。trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt. 在雨季到來之前做好防汛準備。 抵達; 到達 《到了(某一地點、某一階段)。》到來 《來臨(多用於事物)。》抵 《抵達; 到。》đến Bắc Kinh bình yên. 平安抵京。而; 頂 《到(某個時間)。》đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm. 頂下午兩點他才吃飯。thu rồi đến đông. 由秋而冬。趕赴 《趕到(某處)去。》đến hiện trường趕赴現場。書暨; 洎 《到; 及。》từ xưa đến nay. 自古洎今。cho đến thời gần đây. 洎乎近世。đến nay. 暨今。書駕臨 《敬辭, 指對方到來。》書降臨 《來到。》交; 屆 《到(某一時辰或季節)。》đến giờ Tý. 交子時。ngày mai đến tết đông chí rồi. 明天就交冬至了。đến kỳ. 屆期。來 《從彆的地方到說話人所在的地方 (跟去相對)。》thư đến. 來信。來臨 《來到; 到來。》mưa bão sắp đến. 暴風雨即將來臨。來者 《到來的人或物。》蒞; 迄; 如 《到; 往。》đến nay. 迄今。đến. 蒞臨。đến tham gia hội nghị; dự hội. 蒞會。đến nhậm chức. 蒞任。臨; 蒞臨 《來到, 來臨(多用於貴賓)。》kính mời quý khách đến cho lời chỉ giáo. 敬請蒞臨指導。上來 《用在動詞後, 表示由低處到高處或由遠處到近處來。》為止 《截止; 終止(多用於時間、進度等)。》詣 《到某人所在的地方; 到某個地方去看人(多用於所尊敬的人)。》上 ; 至; 造 《前往; 到。》đến thăm造訪。đạt đến đỉnh cao; điêu luyện. 登峰造極。đến nay至今。từ đầu đến cuối自始至終đến chết cũng không khuất phục至死不屈過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》書賁臨 《光臨。》《/TABLE>