đống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《小土堆。》
gò đống
丘垤。
đống đất kiến đùn
蟻垤(螞蟻做窩時堆在穴口的小土堆)。 堆 《(堆兒)堆積成的東西。》
đống củi
柴火堆。
堆垛 《堆積成垛(如榦草)。》
《土堆。》
《整齊地堆成的堆。》
đống lúa mì
麥垛。
垛子 《整齊地堆成的堆。》
鄂博 《蒙古族人民做路標和界標的堆子, 用石、土、草等堆成。舊時曾把敖包噹做神靈的住地來祭祀。也譯作鄂博。》
坎子 《地面高起的地方。》
《量詞, 用於屎和尿。》
《量詞, 同"泡③"。》
《用於地面和水面等。》
《聚在一起的人或物。》
《形狀像山的東西。》
《面食煮熟後粘在一塊兒。》
坨子 《成塊或成堆的東西。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đống trong tiếng Đài Loan

垤 《小土堆。》gò đống丘垤。đống đất kiến đùn蟻垤(螞蟻做窩時堆在穴口的小土堆)。 堆 《(堆兒)堆積成的東西。》đống củi柴火堆。堆垛 《堆積成垛(如榦草)。》墩 《土堆。》垛 《整齊地堆成的堆。》đống lúa mì麥垛。垛子 《整齊地堆成的堆。》鄂博 《蒙古族人民做路標和界標的堆子, 用石、土、草等堆成。舊時曾把敖包噹做神靈的住地來祭祀。也譯作鄂博。》坎子 《地面高起的地方。》泡 《量詞, 用於屎和尿。》脬 《量詞, 同"泡③"。》片 《用於地面和水面等。》群 《聚在一起的人或物。》山 《形狀像山的東西。》坨 《面食煮熟後粘在一塊兒。》坨子 《成塊或成堆的東西。》

Đây là cách dùng đống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 垤 《小土堆。》gò đống丘垤。đống đất kiến đùn蟻垤(螞蟻做窩時堆在穴口的小土堆)。 堆 《(堆兒)堆積成的東西。》đống củi柴火堆。堆垛 《堆積成垛(如榦草)。》墩 《土堆。》垛 《整齊地堆成的堆。》đống lúa mì麥垛。垛子 《整齊地堆成的堆。》鄂博 《蒙古族人民做路標和界標的堆子, 用石、土、草等堆成。舊時曾把敖包噹做神靈的住地來祭祀。也譯作鄂博。》坎子 《地面高起的地方。》泡 《量詞, 用於屎和尿。》脬 《量詞, 同泡③。》片 《用於地面和水面等。》群 《聚在一起的人或物。》山 《形狀像山的東西。》坨 《面食煮熟後粘在一塊兒。》坨子 《成塊或成堆的東西。》