đồ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đồ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đồ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đồ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đồ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
東西 《泛指各種具體的或抽象的事物。》
anh ấy đi mua đồ rồi.
他買東西去了。
仿影 《練習寫毛筆字的時候, 放在仿紙下照著寫的樣字。》
產品; 物件; 器皿; 用具; 用品; 東西。
trong hòm này đựng đồ đồng.
箱子上配著銅活。
《指某種人(含貶義)。》
《指人(罵人的話)。》
đồ ngốc; đồ đần
笨貨。
đồ ngu
蠢貨。
đồ hay ăn biếng làm
好吃懶做的貨。
臨摹 《模仿書畫。》
《照底樣畫(多指用薄紙蒙在底樣上畫)。》
đồ hoa.
描花。
đồ tranh.
描圖。
徒刑 《剝奪犯人自由的刑罰, 分有期徒刑和無期徒刑兩種。》
xem thầy đồ
圖畫 《用線條或色彩構成的形象。》
謀圖; 謀求 《設法尋求。》
道路; 路程。
蒸。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ trong tiếng Đài Loan

東西 《泛指各種具體的或抽象的事物。》anh ấy đi mua đồ rồi. 他買東西去了。仿影 《練習寫毛筆字的時候, 放在仿紙下照著寫的樣字。》產品; 物件; 器皿; 用具; 用品; 東西。trong hòm này đựng đồ đồng. 箱子上配著銅活。徒 《指某種人(含貶義)。》貨 《指人(罵人的話)。》đồ ngốc; đồ đần笨貨。đồ ngu蠢貨。đồ hay ăn biếng làm好吃懶做的貨。臨摹 《模仿書畫。》描 《照底樣畫(多指用薄紙蒙在底樣上畫)。》đồ hoa. 描花。đồ tranh. 描圖。徒刑 《剝奪犯人自由的刑罰, 分有期徒刑和無期徒刑兩種。》xem thầy đồ圖畫 《用線條或色彩構成的形象。》謀圖; 謀求 《設法尋求。》道路; 路程。蒸。

Đây là cách dùng đồ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 東西 《泛指各種具體的或抽象的事物。》anh ấy đi mua đồ rồi. 他買東西去了。仿影 《練習寫毛筆字的時候, 放在仿紙下照著寫的樣字。》產品; 物件; 器皿; 用具; 用品; 東西。trong hòm này đựng đồ đồng. 箱子上配著銅活。徒 《指某種人(含貶義)。》貨 《指人(罵人的話)。》đồ ngốc; đồ đần笨貨。đồ ngu蠢貨。đồ hay ăn biếng làm好吃懶做的貨。臨摹 《模仿書畫。》描 《照底樣畫(多指用薄紙蒙在底樣上畫)。》đồ hoa. 描花。đồ tranh. 描圖。徒刑 《剝奪犯人自由的刑罰, 分有期徒刑和無期徒刑兩種。》xem thầy đồ圖畫 《用線條或色彩構成的形象。》謀圖; 謀求 《設法尋求。》道路; 路程。蒸。