đổ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đổ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đổ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đổ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
獗; 猖獗 《傾覆; 跌倒。》
《推卸(責任)。》
trách nhiệm không đổ cho ai được
責無旁貸。
《(人或豎立的東西)橫躺下來。》
倒伏 《農作物因根莖無力, 支持不住葉子和穗的重量而倒在地上。》
倒塌 《(建築物)倒下來。》
倒台 《垮台。》
《反轉或傾斜容器使裡面的東西出來; 傾倒。》
đổ rác
倒垃圾。
《跌落; 倒下來。》
lật đổ
顛覆。
翻覆; 翻 《上下或內外交換位置; 歪倒; 反轉。》
《底朝上翻過來; 歪倒。》
lật đổ
顛覆。
xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương.
前車之覆, 後車之鑒。
《倒進去或裝進去(多指液體、氣體或顆粒狀物體)。》
đổ nước nóng vào phích.
灌了一瓶熱水。
轉嫁; 嫁 《轉移(罪名、損失、負擔等)。》
《讓水或彆的液體落在物體上。》
澆灌 《把流體向模子內灌注。》
澆注 《把金屬熔液、混凝土等注入(模型等)。》
流出; 溢出; 淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》
đổ mồ hôi.
汗淋淋。
《(支架起來的東西)倒下或陷下。》
《倒塌。》
髮; 起; 生。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đổ trong tiếng Đài Loan

獗; 猖獗 《傾覆; 跌倒。》貸 《推卸(責任)。》trách nhiệm không đổ cho ai được責無旁貸。倒 《(人或豎立的東西)橫躺下來。》倒伏 《農作物因根莖無力, 支持不住葉子和穗的重量而倒在地上。》倒塌 《(建築物)倒下來。》倒台 《垮台。》倒 《反轉或傾斜容器使裡面的東西出來; 傾倒。》đổ rác倒垃圾。顛 《跌落; 倒下來。》lật đổ顛覆。翻覆; 翻 《上下或內外交換位置; 歪倒; 反轉。》覆 《底朝上翻過來; 歪倒。》lật đổ顛覆。xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương. 前車之覆, 後車之鑒。灌 《倒進去或裝進去(多指液體、氣體或顆粒狀物體)。》đổ nước nóng vào phích. 灌了一瓶熱水。轉嫁; 嫁 《轉移(罪名、損失、負擔等)。》澆 《讓水或彆的液體落在物體上。》澆灌 《把流體向模子內灌注。》澆注 《把金屬熔液、混凝土等注入(模型等)。》流出; 溢出; 淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》đổ mồ hôi. 汗淋淋。塌 《(支架起來的東西)倒下或陷下。》坍 《倒塌。》髮; 起; 生。

Đây là cách dùng đổ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đổ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 獗; 猖獗 《傾覆; 跌倒。》貸 《推卸(責任)。》trách nhiệm không đổ cho ai được責無旁貸。倒 《(人或豎立的東西)橫躺下來。》倒伏 《農作物因根莖無力, 支持不住葉子和穗的重量而倒在地上。》倒塌 《(建築物)倒下來。》倒台 《垮台。》倒 《反轉或傾斜容器使裡面的東西出來; 傾倒。》đổ rác倒垃圾。顛 《跌落; 倒下來。》lật đổ顛覆。翻覆; 翻 《上下或內外交換位置; 歪倒; 反轉。》覆 《底朝上翻過來; 歪倒。》lật đổ顛覆。xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương. 前車之覆, 後車之鑒。灌 《倒進去或裝進去(多指液體、氣體或顆粒狀物體)。》đổ nước nóng vào phích. 灌了一瓶熱水。轉嫁; 嫁 《轉移(罪名、損失、負擔等)。》澆 《讓水或彆的液體落在物體上。》澆灌 《把流體向模子內灌注。》澆注 《把金屬熔液、混凝土等注入(模型等)。》流出; 溢出; 淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》đổ mồ hôi. 汗淋淋。塌 《(支架起來的東西)倒下或陷下。》坍 《倒塌。》髮; 起; 生。