đổi mới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đổi mới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đổi mới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đổi mới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đổi mới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đổi mới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
創新 《拋開舊的, 創造新的。》
翻新 《從舊的變化出新的。》
mánh khoé đổi mới.
手法翻新。
改革 《把事物中舊的不合理的部分改成新的、能適應客觀情況的。》
改觀 《改變原來的樣子, 出現新的面目。》
革新; 鼎新 《革除舊的, 創造新的。》
phong trào đổi mới
革新運動。
更新 ; 更新換代《舊的去了, 新的來到; 除去舊的, 換成新的。》
vạn vật đổi mới
萬象更新。
đổi mới thiết bị
更新設備。
刷新 《刷洗使煥然一新, 比喻突破舊的而創出新的(記錄、內容等)。》
維新 《反對舊的, 提倡新的。一般指政治上的改良, 或改良主義運動, 如中國清末的變法維新。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đổi mới trong tiếng Đài Loan

創新 《拋開舊的, 創造新的。》翻新 《從舊的變化出新的。》mánh khoé đổi mới. 手法翻新。改革 《把事物中舊的不合理的部分改成新的、能適應客觀情況的。》改觀 《改變原來的樣子, 出現新的面目。》革新; 鼎新 《革除舊的, 創造新的。》phong trào đổi mới革新運動。更新 ; 更新換代《舊的去了, 新的來到; 除去舊的, 換成新的。》vạn vật đổi mới萬象更新。đổi mới thiết bị更新設備。刷新 《刷洗使煥然一新, 比喻突破舊的而創出新的(記錄、內容等)。》維新 《反對舊的, 提倡新的。一般指政治上的改良, 或改良主義運動, 如中國清末的變法維新。》

Đây là cách dùng đổi mới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đổi mới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 創新 《拋開舊的, 創造新的。》翻新 《從舊的變化出新的。》mánh khoé đổi mới. 手法翻新。改革 《把事物中舊的不合理的部分改成新的、能適應客觀情況的。》改觀 《改變原來的樣子, 出現新的面目。》革新; 鼎新 《革除舊的, 創造新的。》phong trào đổi mới革新運動。更新 ; 更新換代《舊的去了, 新的來到; 除去舊的, 換成新的。》vạn vật đổi mới萬象更新。đổi mới thiết bị更新設備。刷新 《刷洗使煥然一新, 比喻突破舊的而創出新的(記錄、內容等)。》維新 《反對舊的, 提倡新的。一般指政治上的改良, 或改良主義運動, 如中國清末的變法維新。》