độc quyền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

độc quyền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm độc quyền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độc quyền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm độc quyền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm độc quyền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
獨霸; 獨佔 《獨自佔有或佔據。》
độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
獨佔市場。
tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn
獨佔資本。
攬; 把持 《獨佔位置, 權力等, 不讓彆人葠與。》
một mình độc quyền.
獨攬大權。
壟斷 《《孟子·公孫醜》:"必求壟斷而登之, 以左右望而罔市利。"原指站在市集的高地上操縱貿易, 後泛指把持和獨佔。》
專利 《法律保障創造髮明者在一定時期內由於創造髮明而獨自享有的利益。》
專權 《獨攬大權。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của độc quyền trong tiếng Đài Loan

獨霸; 獨佔 《獨自佔有或佔據。》độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền獨佔市場。tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn獨佔資本。攬; 把持 《獨佔位置, 權力等, 不讓彆人葠與。》một mình độc quyền. 獨攬大權。壟斷 《《孟子·公孫醜》:"必求壟斷而登之, 以左右望而罔市利。"原指站在市集的高地上操縱貿易, 後泛指把持和獨佔。》專利 《法律保障創造髮明者在一定時期內由於創造髮明而獨自享有的利益。》專權 《獨攬大權。》

Đây là cách dùng độc quyền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độc quyền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 獨霸; 獨佔 《獨自佔有或佔據。》độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền獨佔市場。tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn獨佔資本。攬; 把持 《獨佔位置, 權力等, 不讓彆人葠與。》một mình độc quyền. 獨攬大權。壟斷 《《孟子·公孫醜》:必求壟斷而登之, 以左右望而罔市利。原指站在市集的高地上操縱貿易, 後泛指把持和獨佔。》專利 《法律保障創造髮明者在一定時期內由於創造髮明而獨自享有的利益。》專權 《獨攬大權。》