ướp lạnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ướp lạnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ướp lạnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ướp lạnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ướp lạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ướp lạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把東西和冰或涼水放在一起使涼。》
đem ướp lạnh nước ngọt có ga
把汽水冰上
冰鎮 《把食物或飲料和冰等放在一起使涼。》
dưa hấu ướp lạnh
冰鎮西瓜

《用冷水衝或泡食物等使變涼。》
冷藏 《把食物、葯品等貯存在低溫設備裡, 以免變質、腐爛。》
kho ướp lạnh.
冷藏庫。
冷凍 《降低溫度使肉、魚等所含的水分凝固。》
《把食物、飲料等同冰塊放在一塊兒或放在冷水裡使涼。》
ướp lạnh nước ngọt
冰鎮汽水
đem ướp lạnh dưa hấu đi.
把西瓜放在冷水裡鎮一鎮。 制冷 《用人工方法取得低溫。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ướp lạnh trong tiếng Đài Loan

冰 《把東西和冰或涼水放在一起使涼。》đem ướp lạnh nước ngọt có ga把汽水冰上冰鎮 《把食物或飲料和冰等放在一起使涼。》dưa hấu ướp lạnh冰鎮西瓜方激 《用冷水衝或泡食物等使變涼。》冷藏 《把食物、葯品等貯存在低溫設備裡, 以免變質、腐爛。》kho ướp lạnh. 冷藏庫。冷凍 《降低溫度使肉、魚等所含的水分凝固。》鎮 《把食物、飲料等同冰塊放在一塊兒或放在冷水裡使涼。》ướp lạnh nước ngọt冰鎮汽水đem ướp lạnh dưa hấu đi. 把西瓜放在冷水裡鎮一鎮。 制冷 《用人工方法取得低溫。》

Đây là cách dùng ướp lạnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ướp lạnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 冰 《把東西和冰或涼水放在一起使涼。》đem ướp lạnh nước ngọt có ga把汽水冰上冰鎮 《把食物或飲料和冰等放在一起使涼。》dưa hấu ướp lạnh冰鎮西瓜方激 《用冷水衝或泡食物等使變涼。》冷藏 《把食物、葯品等貯存在低溫設備裡, 以免變質、腐爛。》kho ướp lạnh. 冷藏庫。冷凍 《降低溫度使肉、魚等所含的水分凝固。》鎮 《把食物、飲料等同冰塊放在一塊兒或放在冷水裡使涼。》ướp lạnh nước ngọt冰鎮汽水đem ướp lạnh dưa hấu đi. 把西瓜放在冷水裡鎮一鎮。 制冷 《用人工方法取得低溫。》