ầm ĩ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ầm ĩ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ầm ĩ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ầm ĩ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ầm ĩ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ầm ĩ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
嘈雜; 吵鬧 《(聲音)雜亂; 喧鬧。》
tiếng người ầm ĩ.
人聲吵鬧。
粗大 《(聲音)大。》
鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》
dư luận ầm ĩ
輿論鼎沸。
翻天覆地 《形容鬧得很兇。》
giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
這一鬧, 把家鬧得個翻天覆地。 煩囂 《(聲音)嘈雜擾人。》
không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
這裡煩囂的聲音一點也聽不到了, 只有樹葉在微風中沙沙作響。
沸騰 《比喻喧囂嘈雜。》
亂哄哄 《(亂哄哄的)形容聲音嘈雜。》
鬧嚷嚷 《(鬧嚷嚷的)形容喧譁。》
bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?
窗外鬧嚷嚷的, 髮生了什麼事情? 喧囂 《叫囂; 喧嚷。》
ầm ĩ một thời
喧囂一時。
縱聲 《放開嗓音。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ầm ĩ trong tiếng Đài Loan

嘈雜; 吵鬧 《(聲音)雜亂; 喧鬧。》tiếng người ầm ĩ. 人聲吵鬧。粗大 《(聲音)大。》鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》dư luận ầm ĩ輿論鼎沸。翻天覆地 《形容鬧得很兇。》giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên. 這一鬧, 把家鬧得個翻天覆地。 煩囂 《(聲音)嘈雜擾人。》không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ. 這裡煩囂的聲音一點也聽不到了, 只有樹葉在微風中沙沙作響。沸騰 《比喻喧囂嘈雜。》亂哄哄 《(亂哄哄的)形容聲音嘈雜。》鬧嚷嚷 《(鬧嚷嚷的)形容喧譁。》bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?窗外鬧嚷嚷的, 髮生了什麼事情? 喧囂 《叫囂; 喧嚷。》ầm ĩ một thời喧囂一時。縱聲 《放開嗓音。》

Đây là cách dùng ầm ĩ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ầm ĩ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 嘈雜; 吵鬧 《(聲音)雜亂; 喧鬧。》tiếng người ầm ĩ. 人聲吵鬧。粗大 《(聲音)大。》鼎沸 《形容喧鬧、混亂, 像水在鍋裡沸騰一樣。》dư luận ầm ĩ輿論鼎沸。翻天覆地 《形容鬧得很兇。》giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên. 這一鬧, 把家鬧得個翻天覆地。 煩囂 《(聲音)嘈雜擾人。》không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ. 這裡煩囂的聲音一點也聽不到了, 只有樹葉在微風中沙沙作響。沸騰 《比喻喧囂嘈雜。》亂哄哄 《(亂哄哄的)形容聲音嘈雜。》鬧嚷嚷 《(鬧嚷嚷的)形容喧譁。》bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?窗外鬧嚷嚷的, 髮生了什麼事情? 喧囂 《叫囂; 喧嚷。》ầm ĩ một thời喧囂一時。縱聲 《放開嗓音。》