ống tiêm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ống tiêm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ống tiêm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ống tiêm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ống tiêm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ống tiêm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

安瓿 《裝注射劑用的密封的小玻璃瓶, 用葯時將瓶頸上的上端弄破 >
針管 《注射上盛葯水的管子, 有刻度, 用玻璃等制成。也叫針筒。》
注射器 《注射液體葯劑的小唧筒狀的器具, 多用玻璃制成, 一端裝有針頭。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ống tiêm trong tiếng Đài Loan

安瓿 《裝注射劑用的密封的小玻璃瓶, 用葯時將瓶頸上的上端弄破 >針管 《注射上盛葯水的管子, 有刻度, 用玻璃等制成。也叫針筒。》注射器 《注射液體葯劑的小唧筒狀的器具, 多用玻璃制成, 一端裝有針頭。》

Đây là cách dùng ống tiêm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ống tiêm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安瓿 《裝注射劑用的密封的小玻璃瓶, 用葯時將瓶頸上的上端弄破 >針管 《注射上盛葯水的管子, 有刻度, 用玻璃等制成。也叫針筒。》注射器 《注射液體葯劑的小唧筒狀的器具, 多用玻璃制成, 一端裝有針頭。》