ừng ực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ừng ực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ừng ực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ừng ực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ừng ực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ừng ực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
咕咚 《象聲詞, 重東西落下或大口喝水的聲音。》
anh ấy cầm bình rượu, đýa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
他拿起啤酒瓶, 對著嘴咕咚 咕咚地喝了幾口。
咕嘟 《象聲詞, 液體沸騰、水流湧出或大口喝水的聲音。》
bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
小劉端起一碗水, 咕嘟咕嘟地喝了下去。 咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》
nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
他端起一杯水咕嚕一口就喝完了。 咕嗒 《象聲詞。大口喝水或酒的聲音。》
咕噔 《象聲詞, 重物落下或大口喝水的聲音。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ừng ực trong tiếng Đài Loan

咕咚 《象聲詞, 重東西落下或大口喝水的聲音。》anh ấy cầm bình rượu, đýa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm. 他拿起啤酒瓶, 對著嘴咕咚 咕咚地喝了幾口。咕嘟 《象聲詞, 液體沸騰、水流湧出或大口喝水的聲音。》bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực. 小劉端起一碗水, 咕嘟咕嘟地喝了下去。 咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch. 他端起一杯水咕嚕一口就喝完了。 咕嗒 《象聲詞。大口喝水或酒的聲音。》咕噔 《象聲詞, 重物落下或大口喝水的聲音。》

Đây là cách dùng ừng ực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ừng ực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 咕咚 《象聲詞, 重東西落下或大口喝水的聲音。》anh ấy cầm bình rượu, đýa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm. 他拿起啤酒瓶, 對著嘴咕咚 咕咚地喝了幾口。咕嘟 《象聲詞, 液體沸騰、水流湧出或大口喝水的聲音。》bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực. 小劉端起一碗水, 咕嘟咕嘟地喝了下去。 咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch. 他端起一杯水咕嚕一口就喝完了。 咕嗒 《象聲詞。大口喝水或酒的聲音。》咕噔 《象聲詞, 重物落下或大口喝水的聲音。》