abscheulicher tiếng Đức là gì?

abscheulicher tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abscheulicher trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

abscheulicher tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm abscheulicher tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abscheulicher tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm abscheulicher tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
abscheulich
  • {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng
  • {abominable} kinh tởm
  • {accursed} đáng nguyền rủa, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu
  • {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác
  • {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày
  • {detestable} đáng ghê tởm
  • {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm
  • {execrable} bỉ ổi, rất đáng ghét
  • {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory)
  • {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa
  • {flagitious} hung ác, có tội ác
  • {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn
  • {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá
  • {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được
  • {heinous} cực kỳ tàn ác
  • {hideous} gớm guốc
  • {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, hết sức khó chịu, quá lắm
  • {loathsome} làm cho người ta không ưa
  • {miscreant} vô lại, ti tiện, đê tiện, tà giáo, không tín ngưỡng
  • {obnoxious} độc
  • {odious}
  • {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
  • {revolting} gây phẫn nộ
  • {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu
  • {villainous} côn đồ
  • {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ abscheulicher tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abscheulicher tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.