arger tiếng Đức là gì?

arger tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arger trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

arger tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm arger tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arger tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm arger tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Ärger
  • {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
  • sự làm bực mình, sự chọc tức
  • {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận
  • {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình
  • {bile} mặt, tính cáu gắt
  • {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục
  • {dander} sự phẫn nộ
  • {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn
  • {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
  • {ire} sự nổi giận
  • {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
  • {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
  • {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội
  • {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
  • trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc
  • {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái
  • {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát
    • der Ärger [über] {irritation [at]}:
    • der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}:
    • der große Ärger {wrath}:
    • Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}:
    • nichts als Ärger {nothing but trouble}:
    • er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}:
    • seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}:
arg
  • {bad (worse,worst)} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ arger tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arger tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.