beabsichtigen tiếng Đức là gì?

beabsichtigen tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beabsichtigen trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

beabsichtigen tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm beabsichtigen tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beabsichtigen tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm beabsichtigen tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
beabsichtigen
  • {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng
  • {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm
  • {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
  • {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước
  • {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
  • {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích
  • {to mean (meant,meant)} nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể
  • {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch
  • {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, trù định, cầu hôn
  • {to purpose}
  • {to think (thought,thougt)} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ
  • nuôi những tư tưởng

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ beabsichtigen tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beabsichtigen tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.