behandele tiếng Đức là gì?

behandele tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng behandele trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

behandele tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm behandele tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ behandele tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm behandele tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
behandeln
  • {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo
  • {to deal (dealt,dealt)} + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán
  • chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
  • {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy
  • {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
  • {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động
  • {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
    • behandeln (Wunde) {to dress}:
    • behandeln (Medizin) {to vet}:
    • behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}:
    • grob behandeln {to maul}:
    • barsch behandeln {to brusque}:
    • gemein behandeln {to do the dirty}:
    • brutal behandeln {to brutalize; to savage}:
    • unsanft behandeln {to bang; to knock about}:
    • ärztlich behandeln {to doctor}:
    • ungnädig behandeln {to disfavour}:
    • chemisch behandeln {to process}:
    • schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}:
    • anständig behandeln {to give a square deal}:
    • teuflisch behandeln {to bedevil}:
    • jemanden gut behandeln {to behave towards someone}:
    • jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}:
    • etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}:
    • jemanden schlecht behandeln {to fuck around}:
    • jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ behandele tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ behandele tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.