beschneiden tiếng Đức là gì?

beschneiden tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beschneiden trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

beschneiden tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm beschneiden tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beschneiden tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm beschneiden tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Beschneiden
  • {paring} việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn
  • những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời
  • {truncation} sự chặt cụt, sự cắt cụt
beschneiden (beschnitt,beschnitten)
  • {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt
  • {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa
  • {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
  • đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy
  • {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi
  • {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị
  • nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng
  • {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
  • {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị)
  • {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
  • {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt
  • {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót
  • {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén
  • {to undercut (undercut,undercut)} chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn
    • beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}:
    • beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}:
    • beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ beschneiden tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beschneiden tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.