besorgnis tiếng Đức là gì?

besorgnis tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng besorgnis trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

besorgnis tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm besorgnis tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ besorgnis tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm besorgnis tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
die Besorgnis
  • {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải
  • {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
  • {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu
  • {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật
  • {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
  • {fear} sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự e ngại
  • {misgiving} nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ
  • {suspense} tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, sự tạm hoãn, sự đình chỉ, sự treo quyền
    • die Besorgnis [um] {solicitude [about,for]}:
    • die Besorgnis [wegen] {doubt [about]}:
    • es besteht kein Grund zur Besorgnis {there is no reason for concern}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ besorgnis tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ besorgnis tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.