dummkopfen tiếng Đức là gì?

dummkopfen tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dummkopfen trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

dummkopfen tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm dummkopfen tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dummkopfen tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm dummkopfen tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Dummkopf
  • {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố
  • bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm
  • {blockhead} người ngu dốt
  • {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet
  • {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
  • {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần
  • {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn
  • {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ
  • {dolt}
  • {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine
  • {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng
  • người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
  • {dullard}
  • {dunce} người tối dạ, người ngu độn
  • {dunderhead}
  • {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh
  • {gaby} chàng ngốc
  • {goof} người ngu, người ngốc
  • {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng
  • {idiot} thằng ngốc
  • {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
  • {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược
  • {noddy} nhạn biển anu
  • {noodle} mì dẹt
  • {numskull}
  • {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi
  • {silly}
  • {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
  • {softy} người ẻo lả
  • {thickhead}
  • {tomfool} thằng đần
  • {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời
    • der Dummkopf {slang} {ass; stupid}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ dummkopfen tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dummkopfen tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.