durftigerem tiếng Đức là gì?

durftigerem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng durftigerem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

durftigerem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm durftigerem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ durftigerem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm durftigerem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
dürftig
  • {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt
  • {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện
  • {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh, ti tiện
  • {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết, keo cú, bủn xỉn
  • {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội, tầm thường
  • {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, hèn nhát, hèn hạ
  • {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp
  • {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang
  • {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ
  • {tenuous} mảnh, loãng, giản dị, tinh tế, tế nhị

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ durftigerem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ durftigerem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.