erregtestes tiếng Đức là gì?

erregtestes tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng erregtestes trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

erregtestes tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm erregtestes tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ erregtestes tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm erregtestes tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
erregt
  • {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ
  • {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động
  • {boiling} sôi, đang sôi
  • {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi
  • {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả
  • dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh
  • giận dữ
  • {randy} to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham, dâm đảng
  • {vibrant} rung, rung động, lúc lắc, run run, kêu, ngân vang, mạnh mẽ, đầy khí lực
  • {violent} dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, quá khích, quá đáng
  • {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng
  • thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v
    • erregt [vor] {ablaze [with]}:
    • erregt [von] {warm [with]}:
    • erregt sein [vor] {to tingle [with]}:
    • erregt sein [über] {to be in a state [about,over]}:
    • sehr erregt sein {to be carried away}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ erregtestes tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ erregtestes tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.