erweitertet tiếng Đức là gì?

erweitertet tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng erweitertet trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

erweitertet tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm erweitertet tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ erweitertet tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm erweitertet tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
erweitern
  • {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại
  • {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra
  • {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về
  • {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng
  • {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về
  • {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở
  • {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài
  • {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện
  • {to parlay} đánh cuộc
  • {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp
  • {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng
    • erweitern (Loch) {to ream}:
    • erweitern (Mathematik) {to reduce to higher terms}:
    • sich erweitern {to broaden; to get wider}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ erweitertet tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ erweitertet tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.