esset tiếng Đức là gì?

esset tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esset trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

esset tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm esset tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esset tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm esset tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Essen
  • {banquet} tiệc lớn
  • {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi
  • {eating} sự ăn, thức ăn
  • {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng
  • {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét
  • {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn
  • {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức nhậu, thức đớp
    • beim Essen {at table}:
    • das gute Essen {binder; tuck-in}:
    • nach dem Essen {after dinner}:
    • am Essen mäkeln {to be fussy about food}:
    • zum Essen ausgehen {to dine out}:
    • mit Essen vollstopfen {to stoke}:
    • das Essen ist angerichtet! {dinner is served!}:
    • ich lud ihn zum Essen ein {I entertained him at dinner}:
    • ich bin zum Essen eingeladen {I have been asked for dinner}:
    • sie ist sehr wählerisch im Essen {she is very nice in her food}:
    • mit dem Essen auf jemanden warten {to wait dinner for someone}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ esset tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esset tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.