falsch tiếng Đức là gì?

falsch tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng falsch trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

falsch tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm falsch tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ falsch tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm falsch tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
falsch
  • {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
  • {ambidextrous}
  • {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời
  • {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả
  • {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý
  • {bogus} hư, ma giả, không có thật
  • {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác
  • {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò
  • {double-dealing} hai mặt
  • {dud} vô dụng, bỏ đi
  • {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng
  • {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa
  • {feigned} bịa, bịa đặt
  • {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực
  • {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy
  • {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá
  • {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn
  • {insincere} không thành thực, không chân tình
  • {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu
  • {lying}
  • {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
  • {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm
  • {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà
  • {phoney}
  • {phony}
  • {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm
  • {sham} giả bộ
  • {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị
  • {spurious}
  • {two-faced} không đáng tin cậy
  • {unauthentic} không xác thực, không chính cống
  • {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc
    • falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}:
    • falsch sein {to err}:
    • falsch lesen {to misread (misred,misred)}:
    • falsch gehen (Uhr) {to be wrong}:
    • beides ist falsch {both are wrong}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ falsch tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ falsch tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.