fest tiếng Đức là gì?

fest tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fest trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

fest tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm fest tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fest tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm fest tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Fest
  • {celebration} sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
  • {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành
  • {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú
  • {festival} ngày hội, đại hội liên hoan, hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ
  • {junket} sữa đông, cuộc liên hoan, cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại
  • {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
  • {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời
    • mit den besten Wünschen zum Fest {with the best compliments of the season}:
fest
  • {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi
  • {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép
  • {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy
  • {concrete} cụ thể, bằng bê tông
  • {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
  • {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
  • {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh
  • {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững
  • {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước
  • {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn
  • gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật
  • gần, sát cạnh
  • {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động
  • {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc
  • {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được
  • {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
  • {massy} to lớn, chắc nặng, thô
  • {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực
  • {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
  • {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa
  • đã lắng, bị lắng
  • {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí
  • {stable}
  • {stanch} đáng tin cậy, kín
  • {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng
  • {staunch}
  • {steadfast} không dao động, không rời
  • {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn
  • {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn
  • {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc
  • {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt
  • {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất
  • {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
  • {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
  • {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao
  • {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó
  • {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ fest tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fest tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.