flüchtige tiếng Đức là gì?

flüchtige tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flüchtige trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

flüchtige tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm flüchtige tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flüchtige tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm flüchtige tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Flüchtige
  • {evader}
flüchtig
  • {cursory} vội, nhanh, lướt qua
  • {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh
  • {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm
  • {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
  • {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua
  • {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi
  • {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng
  • {fugacious} khó bắt, khó giữ
  • {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền
  • {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
  • {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi
  • {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng
  • {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
  • {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng
  • {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh
  • {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super)
  • {tangential} tiếp tuyến
  • {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm
  • {transitory}
  • {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát
    • flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}:
    • flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}:
    • nicht flüchtig {nonvolatile}:
    • flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}:
    • leicht flüchtig {aerial}:
    • flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}:
    • etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ flüchtige tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flüchtige tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.