freundlichkeit tiếng Đức là gì?

freundlichkeit tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng freundlichkeit trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

freundlichkeit tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm freundlichkeit tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ freundlichkeit tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm freundlichkeit tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
die Freundlichkeit
  • {affability} sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã, sự niềm nở, sự ân cần
  • {agreeability} tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với
  • {amiability} sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính đáng yêu
  • {amiableness}
  • {blandness} sự dịu dàng lễ phép, sự mỉa mai, sự ôn hoà, sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
  • {cheerfulness} sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
  • {comity} sự lịch thiệp, sự lễ độ
  • {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát
  • tính cởi mở, tính chan hoà
  • {fairness}
  • {friendliness} sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện
  • {goodness} lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời!
  • {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp
  • {kindness} điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
  • {suavity} tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ freundlichkeit tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ freundlichkeit tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.