freunds tiếng Đức là gì?

freunds tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng freunds trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

freunds tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm freunds tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ freunds tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm freunds tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Freund
  • {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác
  • {booster} người nâng đỡ, người ủng hộ, máy tăng thế
  • {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái
  • {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ
  • {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên
  • {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
  • {pal}
    • der alte Freund {crony; old chap}:
    • der gute Freund {buddy}:
    • alter Freund {old boy}:
    • der feste Freund {steady}:
    • der treuer Freund {fast friend}:
    • der intime Freund {chum; intimate}:
    • der vertraute Freund {familiar friend; particular friend}:
    • ein Freund von uns {a friend of ours}:
    • ein Freund von mir {a friend of mine}:
    • ein vertrauter Freund {a near friend}:
    • der unzuverlässige Freund {fairweather friend}:
    • jemanden als Freund behandeln {to befriend}:
    • Du bist mir ein feiner Freund! {A fine friend you are!}:
    • ich halte ihn für meinen Freund {I consider him my friend}:
    • er erwies sich als echter Freund {he proved to be a real friend}:
    • er hat sich uns als Freund erwiesen {he proved a friend to us}:
    • Er streitet sich mit seinem Freund. {He is at odds with his friend.}:
    • ich quartierte mich bei meinem Freund ein {I quartered myself upon my friend}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ freunds tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ freunds tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.