gehindert tiếng Đức là gì?

gehindert tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gehindert trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

gehindert tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm gehindert tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gehindert tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm gehindert tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
hindern
  • {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện
  • {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên
  • {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
  • {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
  • {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút
  • {to forbid (forbade,forbidden)} ngăn cấm
  • {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ
  • {to hamper}
  • {to help} giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa
  • {to impede}
  • {to intercept} chắn, chặn đứng
  • {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, hạn chế, giam
  • {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai
  • {to trammel} đánh lưới
    • hindern [an] {to estop [from]; to hinder [from]; to inhibit [from]; to stop [from]}:
    • hindern [zu tun] {to debar [from doing]}:
    • hindern [an,zu tun] {to preclude [from,from doing]; to prevent [from,from doing]}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ gehindert tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gehindert tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.