gemeinstem tiếng Đức là gì?

gemeinstem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gemeinstem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

gemeinstem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm gemeinstem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gemeinstem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm gemeinstem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
gemein
  • {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn
  • {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả
  • {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu
  • {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ
  • {blackguardly} tục tĩu
  • {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng
  • {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục
  • {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường
  • {contemptible} bần tiện
  • {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu
  • {despicable} ti tiện
  • {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa
  • {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự
  • {feculent} đục, có cặn, thối, hôi
  • {filthy} ô trọc
  • {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá
  • {general} chung chung, tổng
  • {graceless}
  • {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
  • {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ
  • {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm
  • {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu
  • {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
  • {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều
  • {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
  • {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa
  • {menial} người ở, đầy tớ
  • {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng
  • {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm
  • {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm
  • {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt
  • {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ
  • {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng
  • {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả
  • {ribald}
  • {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan
  • {scummy} có váng, có bọt, cặn bã
  • {scurrilous}
  • {scurvy}
  • {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn
  • {ugly} xấu xí, đáng sợ
  • {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn
  • {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu
  • {vulgar} thông tục
  • {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ gemeinstem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gemeinstem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.