glanzendes tiếng Đức là gì?

glanzendes tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glanzendes trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

glanzendes tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm glanzendes tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glanzendes tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm glanzendes tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
glänzend
  • {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
  • {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc
  • {fulgent} óng ánh
  • {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
  • {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
  • {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc
  • {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy
  • {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang
  • {lucent} trong
  • {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề
  • {lustrous} bóng, láng, xán lạn
  • {metallic} kim loại, như kim loại
  • {orient} phương đông, đang mọc, đang lên
  • {refulgent}
  • {resplendent}
  • {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
  • {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng
  • {satiny} như xa tanh, láng bóng
  • {shining}
  • {shiny}
  • {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ
  • {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo
  • {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm
  • {splendent} long lanh, có ánh kim
  • {splendid} hay, đẹp, tốt
    • glänzend [vor] {radiant [with]}:
    • glänzend [von] {ablaze [with]}:
    • glänzend (Augen) {starry}:
    • glänzend (Gesundheit) {roaring}:
    • glänzend werden {to burnish; to polish}:
    • glänzend machen {to burnish}:
    • es geht ihm glänzend {he is thriving}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ glanzendes tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glanzendes tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.