grausamste tiếng Đức là gì?

grausamste tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grausamste trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

grausamste tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm grausamste tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grausamste tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm grausamste tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
grausam
  • {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ
  • {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá
  • {barbaric}
  • {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc
  • {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật
  • {brutal} đầy thú tính, cục súc
  • {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người
  • {ferocious} dữ tợn
  • {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được
  • {heartless} vô tình, không có tình, ác
  • {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm
  • {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm
  • {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường
  • {merciless}
  • {murderous} sát hại, tàn sát
  • {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu
  • {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót
  • {ruthless}
  • {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh
  • {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ
  • {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp
  • {truculent} hùng hổ, hung hăng
  • {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế
  • {unkind} không tử tế, không tốt
    • grausam [gegen] {cruel [to]}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ grausamste tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grausamste tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.