hartestes tiếng Đức là gì?

hartestes tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hartestes trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

hartestes tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm hartestes tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hartestes tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm hartestes tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
hart
  • {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
  • {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo
  • {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững
  • {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá
  • {frozen}
  • {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được
  • không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh
  • {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn
  • {iron} bằng sắt
  • {marble}
  • {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
  • {relentless} không hề yếu đi, không nao núng
  • {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác
  • {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững
  • {stern} nghiêm nghị
  • {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó
  • {unfeeling} không cảm động, không động lòng
  • {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ hartestes tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hartestes tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.