hartnackigsten tiếng Đức là gì?

hartnackigsten tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hartnackigsten trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

hartnackigsten tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm hartnackigsten tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hartnackigsten tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm hartnackigsten tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
hartnäckig
  • {besetting} ám ảnh, nhằng nhẵng
  • {bulldog}
  • {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà
  • {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược
  • {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
  • {hardbitten} cắn dai, không chịu nhả, bền bỉ dai dẳng, ngoan cố
  • {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách
  • {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu, lâu năm
  • {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó chữa
  • {persistent} kiên gan, khăng khăng, khư khư, cố chấp, bền, không rụng
  • {refractory} bướng, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng
  • {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng
  • {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập
  • {stubborn} ương bướng, không lay chuyển được, không gò theo được
  • {tenacious} dai, bám chặt, dẻo dai
  • {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, hắc búa, gay go
    • hartnäckig bei etwas bleiben {to persist}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ hartnackigsten tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hartnackigsten tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.