heftigerem tiếng Đức là gì?

heftigerem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng heftigerem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

heftigerem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm heftigerem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heftigerem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm heftigerem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
heftig
  • {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc
  • {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt
  • {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
  • {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
  • {fierce} hung tợn, mãnh liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
  • {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt
  • viêm tấy
  • {frantic} điên cuồng, điên rồ
  • {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ
  • {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn
  • gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn
  • chật vật, sát, gần, sát cạnh
  • {heavy} nặng nề & ), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, lớn, to, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ
  • chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp
  • {hot-headed} nóng vội, bộp chộp
  • {impetuous} bốc
  • {irascible} nóng tính
  • {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, thấm thía, đay nghiến, thiết tha, hăng hái, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc
  • {loud} ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to
  • {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá
  • {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm
  • {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai
  • sắc cạnh, sắc nhọn, đúng
  • {sorely} vô cùng, hết sức, khẩn thiết
  • {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung
  • {tempestuous} dông bão, dông tố, bão tố
  • {vehement}
  • {violent} hung bạo, quá khích, quá đáng
  • {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ
  • bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v
    • heftig (Wind) {searching}:
    • heftig (Schlag) {smashing}:
    • heftig (Schmerz) {exquisite; severe; smart}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ heftigerem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heftigerem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.