hervorbringen tiếng Đức là gì?

hervorbringen tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hervorbringen trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

hervorbringen tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm hervorbringen tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hervorbringen tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm hervorbringen tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Hervorbringen
  • {origination} nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành
hervorbringen
  • {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
  • {to bear (bore,borne)} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá
  • {to beget (begot,begotten)} sinh ra, gây ra
  • {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi
  • {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra & )
  • {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả
  • {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài
  • {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
  • {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
  • {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành
    • hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}:
    • plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)}:
    • massenweise hervorbringen {to spawn}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ hervorbringen tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hervorbringen tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.