kraftloseste tiếng Đức là gì?

kraftloseste tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kraftloseste trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

kraftloseste tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm kraftloseste tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kraftloseste tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm kraftloseste tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
kraftlos
  • {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu
  • {atonic} mất sức trương, không có trọng âm, không nhấn mạnh
  • {effete} kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời
  • {enervate} yếu ớt
  • {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng
  • {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy
  • {fibreless} không có sợi, không có thớ
  • {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị
  • {flaccid} ẻo lả
  • {forceless} không có sức, không có lực
  • {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không có hiệu quả, không công hiệu
  • {infirm} ốm yếu, hom hem, không cương quyết, không kiên định
  • {marrowless} không có tuỷ, thiếu sinh lực, thiếu nghị lực
  • {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, hèn, không có gân, lòng thòng
  • {pithless} không có ruột, không có tuỷ sống, bạc nhược, không có nghị lực
  • {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng
  • {sapless} không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực
  • {sinewless}
  • {strengthless} không có sức lực
  • {washy} loãng, nhạt, vô vị, bạc thếch, không mặn mà, nhạt nhẽo
  • {weak} non, thiếu quá
  • {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo
    • kraftlos (Jura) {invalid}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ kraftloseste tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kraftloseste tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.