lehne ab tiếng Đức là gì?

lehne ab tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lehne ab trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

lehne ab tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm lehne ab tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lehne ab tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm lehne ab tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
ablehnen
  • {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận
  • không chịu, biến cách
  • {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt
  • {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng
  • {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi
  • {to dislike} không ưa, không thích, ghét
  • {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác
  • {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ
  • {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua
  • {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
  • {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả
  • {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận
  • {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm
    • ablehnen (Antrag) {to defeat}:
    • ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}:
    • ablehnen (Kandidaten) {to negative}:
    • dankend ablehnen {to decline with thanks}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ lehne ab tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lehne ab tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.