lüge tiếng Đức là gì?

lüge tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lüge trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

lüge tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm lüge tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lüge tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm lüge tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
die Lüge
  • {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết
  • {falsehood} sự sai lầm, điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối
  • {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa
  • {lie} sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa gạt, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện, hướng, nơi ẩn
  • {rouser} người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia, lời nói dối trâng tráo
  • {taradiddle} nói láo, nói điêu
  • {untruth} điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai, điều gi dối, chuyện gi dối
    • die derbe Lüge {corker}:
    • die fromme Lüge {white lie}:
    • die gemeine Lüge {dirty lie}:
    • die faustdicke Lüge {cracker; whopping lie}:
    • eine freche Lüge {a round lie}:
    • was eine Lüge war {which was a lie}:
    • die unverschämte Lüge {whopper}:
    • eine Lüge aufdecken {to nail a lie to the counter}:
    • die handgreifliche Lüge {out and out lie}:
    • die niederträchtige Lüge {low lie}:
lügen (log,gelogen)
  • {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được
  • {to lie (lied,lied)} nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ lüge tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lüge tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.